siliceux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.li.sø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | siliceux /si.li.sø/ |
siliceux /si.li.sø/ |
Giống cái | siliceux /si.li.sø/ |
siliceux /si.li.sø/ |
siliceux /si.li.sø/
- (Có) Silic (đioxit).
- Roches siliceuses — đá silic
Tham khảo
sửa- "siliceux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)