Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.ˌlɛks/

Danh từ

sửa

silex /ˈsɑɪ.ˌlɛks/

  1. Đá lửa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.lɛks/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
silex
/si.lɛks/
silex
/si.lɛks/

silex /si.lɛks/

  1. Đá lửa.

Tham khảo

sửa