signer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑɪ.nɜː/
Danh từ
sửasigner /ˈsɑɪ.nɜː/
Tham khảo
sửa- "signer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ɲe/
Ngoại động từ
sửasigner ngoại động từ /si.ɲe/
- Ký, ký tên.
- Signer une pétition — ký bản kiến nghị
- Signer la paix — ký hòa ước
- Signer un article — ký tên vào bài báo
- Đóng dấu bảo đảm (vào đồ kim hoàn).
- c’est signé — (thân mật) đã biết rõ là của ai rồi
Nội động từ
sửasigner nội động từ /si.ɲe/
Tham khảo
sửa- "signer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)