signalétique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ɲa.le.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | signalétique /si.ɲa.le.tik/ |
signalétiques /si.ɲa.le.tik/ |
Giống cái | signalétique /si.ɲa.le.tik/ |
signalétiques /si.ɲa.le.tik/ |
signalétique /si.ɲa.le.tik/
- Nhận dạng.
- Fiche signalétique — phiếu nhận dạng
Tham khảo
sửa- "signalétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)