Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sigmate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
sigmate
Hình
xichma
,
hình
S.
Ngoại động từ
sửa
sigmate
ngoại động từ
Thêm
xichma
vào, thêm s vào.
Tham khảo
sửa
"
sigmate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)