Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪt.ˌs.iiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sightseeing /ˈsɑɪt.ˌs.iiɳ/

  1. Sự đi tham quan.
  2. Cuộc tham quan.

Tham khảo

sửa