Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.tiɳ/

Danh từ

sửa

sighting /ˈsɑɪ.tiɳ/

  1. Sự trông thấy; sự bị trông thấy.

Tham khảo

sửa