sifflement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.flə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sifflement /si.flə.mɑ̃/ |
sifflements /si.flə.mɑ̃/ |
sifflement gđ /si.flə.mɑ̃/
- Tiếng huýt; tiếng huýt còi.
- Le sifflement de l’agent de police — tiếng huýt còi của công an
- Tiếng rít.
- Sifflement du vent — tiếng gió rít
Tham khảo
sửa- "sifflement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)