Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sieste
/sjɛst/
siestes
/sjɛst/

sieste gc /sjɛst/

  1. Giấc ngủ trưa.
    Faire la sieste — ngủ trưa

Tham khảo

sửa