Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sidrumpet
gt sidrumpet
Số nhiều sidrumpede, sidrumpete
Cấp so sánh
cao

sidrumpet

  1. L. (Quần) Đáy xệ.
    Denne buksa er litt for sidrumpet til meg.
  2. Cộc cằn, thô kệch, trì độn.
    det sidrumpede norske gravalvoret

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa