sidrumpet
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sidrumpet |
gt | sidrumpet | |
Số nhiều | sidrumpede, sidrumpete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sidrumpet
- L. (Quần) Đáy xệ.
- Denne buksa er litt for sidrumpet til meg.
- Cộc cằn, thô kệch, trì độn.
- det sidrumpede norske gravalvoret
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "sidrumpet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)