Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sidewise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɑɪd.ˌwɑɪz/
Phó từ
sửa
sidewise
/ˈsɑɪd.ˌwɑɪz/
Qua một
bên
, về một
bên
.
to jump sideways
— nhảy sang một bên
to step sideways
— bước sang một bên
Tham khảo
sửa
"
sidewise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)