Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪd.ˌʍɪs.kɜːz/

Danh từ

sửa

side-whiskers số nhiều /ˈsɑɪd.ˌʍɪs.kɜːz/

  1. Tóc mai dài.

Tham khảo

sửa