Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪd.ˌɡlænts/

Danh từ sửa

side-glance /ˈsɑɪd.ˌɡlænts/

  1. Cái nhìn nghiêng.

Tham khảo sửa