Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.kɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sicaire
/si.kɛʁ/
sicaires
/si.kɛʁ/

sicaire /si.kɛʁ/

  1. (Văn học) Kẻ thích khách.

Tham khảo sửa