Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.bə.lənts/

Danh từ

sửa

sibilance (ngôn ngữ học) /ˈsɪ.bə.lənts/

  1. Tính chất âm xuýt.
  2. Âm xuýt.

Tham khảo

sửa