Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shrift
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃrɪft/
Danh từ
sửa
shrift
/ˈʃrɪft/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Sự
xưng tội
.
short
shrift
— thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)
Tham khảo
sửa
"
shrift
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)