Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shram
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
shram
ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
Làm
tê
, làm
cóng
.
Tham khảo
sửa
"
shram
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)