Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɑʊ.ə.ri/

Tính từ

sửa

showery /ˈʃɑʊ.ə.ri/

  1. (Thuộc) Mưa rào; như mưa rào.

Tham khảo

sửa