Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃə.vəl.ˌfʊl/

Danh từ

sửa

shovelful /ˈʃə.vəl.ˌfʊl/

  1. Xẻng (đầy).
    a shovelful of coal — một xẻng than

Tham khảo

sửa