Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌʃɔrt.ˈtɛm.pɜːd/

Tính từ

sửa

short-tempered /ˌʃɔrt.ˈtɛm.pɜːd/

  1. Hay cáu, nóng.

Tham khảo

sửa