Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪpmən/

Danh từ sửa

shipman

  1. (Như) Shipmaster.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thủy thủ.

Tham khảo sửa