Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪp.ˌbɪɫ.dɜː/

Danh từ sửa

shipbuilder /ˈʃɪp.ˌbɪɫ.dɜː/

  1. Người đóng tàu.

Tham khảo sửa