shikoyatchi
Tiếng Uzbek
sửaCác dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | шикоятчи (shikoyatchi) |
Latinh | shikoyatchi |
Ba Tư-Ả Rập | شکایتچی |
Danh từ
sửashikoyatchi (số nhiều shikoyatchilar)
Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | шикоятчи (shikoyatchi) |
Latinh | shikoyatchi |
Ba Tư-Ả Rập | شکایتچی |
shikoyatchi (số nhiều shikoyatchilar)