Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃild.ˈbɛr.ɜː/

Danh từ

sửa

shield-bearer /ˈʃild.ˈbɛr.ɜː/

  1. Người cầm mộc.

Tham khảo

sửa