Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sheraton
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɛr.ə.tən/
Danh từ
sửa
sheraton
/ˈʃɛr.ə.tən/
Kiểu
Sêraton
(kiểu đồ gỗ do Sê-ra-ton sáng chế vào khoảng năm 1800).
Tham khảo
sửa
"
sheraton
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)