shelterless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃɛɫ.tɜː.ləs/
Tính từ
sửashelterless /ˈʃɛɫ.tɜː.ləs/
- Không nơi nương náu, không nơi nương thân.
Tham khảo
sửa- "shelterless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
shelterless /ˈʃɛɫ.tɜː.ləs/