Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɛɫ.ˈʃɑːk/

Danh từ sửa

shell-shock /ˈʃɛɫ.ˈʃɑːk/

  1. Sự bị sốctiếng đại bác.

Tham khảo sửa