Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɛ.kəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

shekel /ˈʃɛ.kəl/

  1. Đồng seken (tiền Do thái xưa).
  2. (Số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải.

Tham khảo sửa