Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɪr.ˌdi.ˌfɔr.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

shear-deformation /ˈʃɪr.ˌdi.ˌfɔr.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Biến dạng cắt, biến dạng trượt.

Tham khảo

sửa