shampooing
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.pwɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
shampooing /ʃɑ̃.pwɛ̃/ |
shampooings /ʃɑ̃.pwɛ̃/ |
shampooing gđ /ʃɑ̃.pwɛ̃/
- Sự gội đầu.
- Nước gội đầu.
Tham khảo
sửa- "shampooing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)