Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃæ.ˌkoʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

shako /ˈʃæ.ˌkoʊ/

  1. (Quân sự) sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
shako
/ʃa.kɔ/
shakos
/ʃa.kɔ/

shako /ʃa.kɔ/

  1. sacô.

Tham khảo

sửa