shako
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʃæ.ˌkoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈʃæ.ˌkoʊ] |
Danh từ sửa
shako /ˈʃæ.ˌkoʊ/
Tham khảo sửa
- "shako", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃa.kɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
shako /ʃa.kɔ/ |
shakos /ʃa.kɔ/ |
shako gđ /ʃa.kɔ/
Tham khảo sửa
- "shako", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)