shakespearien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɛk.spi.ʁjɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | shakespearien /ʃɛk.spi.ʁjɛ/ |
shakespeariens /ʃɛk.spi.ʁjɛ/ |
Giống cái | shakespearienne /ʃɛk.spi.ʁjɛn/ |
shakespeariens /ʃɛk.spi.ʁjɛ/ |
shakespearien /ʃɛk.spi.ʁjɛ/
Tham khảo
sửa- "shakespearien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)