Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃæ.kəl.ˈboʊlt/

Danh từ

sửa

shackle-bolt /ˈʃæ.kəl.ˈboʊlt/

  1. Cái khoá cùm.

Tham khảo

sửa