Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛk.si.nəs/

Danh từ

sửa

sexiness /ˈsɛk.si.nəs/

  1. Tính khiêu dâm; tính dâm ô, tính dâm dục.

Tham khảo

sửa