servilement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɛʁ.vil.mɑ̃/
Phó từ sửa
servilement /sɛʁ.vil.mɑ̃/
- (Một cách) Nô lệ, (một cách) hèn hạ.
- Obéir servilement — vâng lời một cách hèn hạ
- (Một cách) Lệ thuộc.
- Traduire servilement — dịch một cách lệ thuộc
Tham khảo sửa
- "servilement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)