Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛʁ.vjabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực serviable
/sɛʁ.vjabl/
serviables
/sɛʁ.vjabl/
Giống cái serviable
/sɛʁ.vjabl/
serviables
/sɛʁ.vjabl/

serviable /sɛʁ.vjabl/

  1. Hay giúp đỡ, tử tế.

Tham khảo

sửa