Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.vənt.ˈɡɜː.əl/

Danh từ

sửa

servant-girl /ˈsɜː.vənt.ˈɡɜː.əl/

  1. Người hầu gái.

Tham khảo

sửa