Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seruro
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
Quốc tế ngữ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[seˈruro]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-uro
Tách âm: se‧ru‧ro
Danh từ
sửa
seruro
(
acc.
số ít
seruron
,
số nhiều
seruroj
,
acc.
số nhiều
serurojn
)
Ổ khóa
.
Từ dẫn xuất
sửa
seruristo