Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [seˈruro]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -uro
  • Tách âm: se‧ru‧ro

Danh từ

sửa

seruro (acc. số ít seruron, số nhiều seruroj, acc. số nhiều serurojn)

  1. Ổ khóa.

Từ dẫn xuất

sửa