Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈreɪ.təd/

Tính từ

sửa

serrated /sə.ˈreɪ.təd/

  1. (Sinh vật học) Có răng cưa.

Tham khảo

sửa