Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛʁ.pɔ.lɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
serpolet
/sɛʁ.pɔ.lɛ/
serpolet
/sɛʁ.pɔ.lɛ/

serpolet /sɛʁ.pɔ.lɛ/

  1. (Thực vật học) Cây húng tây.

Tham khảo

sửa