Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛʁ.pɑ̃.te/

Nội động từ

sửa

serpenter nội động từ /sɛʁ.pɑ̃.te/

  1. Ngoằn ngoèo, uốn khúc.
    Rivière qui serpente — sông uốn khúc

Tham khảo

sửa