Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪr.ə.ˌtɑɪp/

Tính từ

sửa

serotype /ˈsɪr.ə.ˌtɑɪp/

  1. Kiểu huyết thanh.

Tham khảo

sửa