Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈrɑːt.nəs/

Tính từ

sửa

serotinous /sə.ˈrɑːt.nəs/

  1. (Thực vật học) Muộn.

Tham khảo

sửa