Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛr.ə.ˌɡræ.fi/

Danh từ

sửa

serigraphy /ˈsɛr.ə.ˌɡræ.fi/

  1. Thuật in bằng lụa.

Tham khảo

sửa