Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seriatim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɪr.i.ˈeɪ.təm/
Phó từ
sửa
seriatim
/ˌsɪr.i.ˈeɪ.təm/
Từng thứ một,
lần lượt
từng điểm một.
to discuss
seriatim
— thảo luận từng điểm một
Tham khảo
sửa
"
seriatim
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)