Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪr.i.ˈeɪ.təm/

Phó từ

sửa

seriatim /ˌsɪr.i.ˈeɪ.təm/

  1. Từng thứ một, lần lượt từng điểm một.
    to discuss seriatim — thảo luận từng điểm một

Tham khảo

sửa