Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑːr.dʒənt.ˈfɪʃ/

Danh từ

sửa

sergeant-fish /ˈsɑːr.dʒənt.ˈfɪʃ/

  1. (Động vật học) móp.

Tham khảo

sửa