Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực serbe
/sɛʁb/
serbes
/sɛʁb/
Giống cái serbe
/sɛʁb/
serbes
/sɛʁb/

serbe /sɛʁb/

  1. (Thuộc) Xứ Xéc-bi (Nam Tư).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
serbe
/sɛʁb/
serbes
/sɛʁb/

serbe /sɛʁb/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Xéc-bi.

Tham khảo

sửa