seraglio
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈræl.ˌjoʊ/
Danh từ
sửaseraglio số nhiều seraglios /sə.ˈræl.ˌjoʊ/
- (Sử học) Hoàng cung (ở Thổ nhĩ kỳ).
- Hậu cung (ở Thổ nhĩ kỳ).
Tham khảo
sửa- "seraglio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)