Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛp.tɑ̃t.ʁi.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
septentrion
/sɛp.tɑ̃t.ʁi.jɔ̃/
septentrion
/sɛp.tɑ̃t.ʁi.jɔ̃/

septentrion /sɛp.tɑ̃t.ʁi.jɔ̃/

  1. (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Phương bắc.
    Du septentrion au midi — từ phương bắc đến phương nam

Tham khảo

sửa