septentrion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛp.tɑ̃t.ʁi.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
septentrion /sɛp.tɑ̃t.ʁi.jɔ̃/ |
septentrion /sɛp.tɑ̃t.ʁi.jɔ̃/ |
septentrion gđ /sɛp.tɑ̃t.ʁi.jɔ̃/
Tham khảo
sửa- "septentrion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)