Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å separere
Hiện tại chỉ ngôi separerer
Quá khứ separerte
Động tính từ quá khứ separert
Động tính từ hiện tại

separere

  1. (Luật) Ly thân.
    De er nylig blitt separert.

Tham khảo sửa